Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sodium hypochlorite


noun
an unstable salt (NaOCl) used as a bleaching agent and disinfectant
Hypernyms:
hypochlorite, bleaching agent, bleach, blanching agent, whitener,
disinfectant, germicide, antimicrobic, antimicrobial
Hyponyms:
Javelle water, Javel water, eau de Javelle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.